English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wrenching

Probably related with:
English Vietnamese
wrenching
bị vặn ; nhiều tổn thất ;
wrenching
bị vặn ;

May be synonymous with:
English English
wrenching; racking
causing great physical or mental suffering

May related with:
English Vietnamese
monkey-wrench
* danh từ
- (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr
screw-wrench
* danh từ
- cái siết vít, chìa vặn vít
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: