English to Vietnamese
Search Query: wrenching
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrenching
|
bị vặn ; nhiều tổn thất ;
|
wrenching
|
bị vặn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wrenching; racking
|
causing great physical or mental suffering
|
May related with:
English | Vietnamese |
monkey-wrench
|
* danh từ
- (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr |
screw-wrench
|
* danh từ
- cái siết vít, chìa vặn vít |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet