English to Vietnamese
Search Query: wrecked
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrecked
|
bị hỏng ; chìm ; em phá hủy mọi ; hỏng hết ; hỏng rồi ; hỏng ; hủy hoại dần ; làm hư ; làm sụp đổ ; phá hết ; phá hỏng ; phá nát ; tan tành ; đánh hỏng ; đã phá nát ; đã phá ; đổ nát này ; đổ nát ;
|
wrecked
|
chìm ; em phá hủy mọi ; hỏng hết ; hỏng rồi ; hỏng ; hủy hoại dần ; làm hư ; làm sụp đổ ; phá hết ; phá hỏng ; phá nát ; tan tành ; đánh hỏng ; đã phá nát ; đã phá ; đổ nát này ; đổ nát ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
wrecking
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm - sự sửa ô tô hỏng máy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet