English to Vietnamese
Search Query: willis
Probably related with:
English | Vietnamese |
willis
|
mấy thằng củ chuồi ;
|
willis
|
mấy thằng củ chuồi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
willis; thomas willis
|
English physician who was a pioneer in the study of the brain (1621-1675)
|
May related with:
English | Vietnamese |
willies
|
* danh từ số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự sợ h i, sự sợ sệt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet