English to Vietnamese
Search Query: wiiling
Probably related with:
English | Vietnamese |
wiiling
|
mong ; quyết tâm ; sẵn sàng ;
|
wiiling
|
mong ; quyết tâm ; sẵn sàng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
wiil
|
chúc thư ; con sẽ là ; hứa ; nguyện ; sẽ nghĩ ; sẽ quay về ; sẽ ; will nữa ; will ; ý ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet