English to Vietnamese
Search Query: catty
Best translation match:
English | Vietnamese |
catty
|
* tính từ
- như mèo - nham hiểm, nanh ác |
May be synonymous with:
English | English |
catty; cattie
|
any of various units of weight used in southeastern Asia (especially a Chinese measure equal to 500 grams)
|
catty; bitchy; cattish
|
marked by or arising from malice
|
May related with:
English | Vietnamese |
cattiness
|
* danh từ
- tính chất giống mèo - tính nham hiểm, tính nanh ác |
catty
|
* tính từ
- như mèo - nham hiểm, nanh ác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet