English to Vietnamese
Search Query: weighs
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
weighs
|
cân nặng ; cân nặng được ; có cân nặng ; khối lượng ; manh ; nặng ; thể cân nặng ; trọng lượng ; đong đếm ; đã cân nặng ; đã cân nặng được ; đã nặng ;
|
|
weighs
|
cân nặng ; cân nặng được ; có cân nặng ; khối lượng ; manh ; nặng ; thể cân nặng ; trọng lượng ; đong đếm ; đã cân nặng ; đã cân nặng được ; đã nặng ;
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
weigh-beam
|
* danh từ
- đòn cân |
|
weigh-clock
|
* danh từ
- đồng hồ quả lắc |
|
weigh-house
|
* danh từ
- trạm cân đong hàng hoá |
|
weigh-in
|
* danh từ
- cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sự quyền Anh, dô kề ngay trước cuộc đấu, cuộc đua |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
