English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: warriors

Probably related with:
English Vietnamese
warriors
binh ; chiến binh ; chiến sĩ ; chiến ; các binh sĩ ; các chiến binh ; các chiến sĩ ; dũng sĩ ; hiệp sĩ ; họ ; những chiến binh dũng cảm ; những chiến binh ; này ; thì warriors ; thể ; võ sĩ mà ; võ sĩ ; võ tướng ;
warriors
binh ; chiến binh ; chiến sĩ ; chiến ; các binh sĩ ; các chiến binh ; các chiến sĩ ; dũng sĩ ; hiệp sĩ ; họ ; i chiê ́ n binh ; những chiến binh dũng cảm ; những chiến binh ; này ; thể ; võ sĩ mà ; võ sĩ ; võ tướng ;

May related with:
English Vietnamese
warrior-steed
* danh từ
- (thơ ca) chiến mã
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: