English to Vietnamese
Search Query: wales
Probably related with:
English | Vietnamese |
wales
|
luôn ; là xứ wales ; wales kia ; wales đây ; xứ wales ; đó là xứ wales ;
|
wales
|
luôn ; là xứ wales ; wales kia ; wales đây ; xứ wales ; đó là xứ wales ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wales; cambria; cymru
|
one of the four countries that make up the United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland; during Roman times the region was known as Cambria
|
May related with:
English | Vietnamese |
chain-wale
|
* danh từ
- (hàng hải) chân dây neo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet