English to Vietnamese
Search Query: wagging
Probably related with:
English | Vietnamese |
wagging
|
lắc ; trêu rẹo ; đang ve vảy ;
|
wagging
|
lắc ; trêu rẹo ; đang ve vảy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chin-wag
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên =to have a chin-wag with someone+ trò chuyện huyên thiên với ai |
flag-wagging
|
* danh từ
- (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ) |
wig-wag
|
* động từ
- (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ * danh từ - sự đánh tín hiệu bằng cờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet