English to Vietnamese
Search Query: volumes
Probably related with:
English | Vietnamese |
volumes
|
khối lượng ; lượng thông tin khổng lồ như thế ; lượng ; quyển ; sách ; số lượng ; tập lận ; tập ; với số lượng ; âm lượng kênh ; âm lượng ;
|
volumes
|
khối lượng ; lượng ; quyển ; sách ; số lượng ; tập lận ; tập ; với số lượng ; âm lượng kênh ; âm lượng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
volume
|
* danh từ
- quyển, tập =a work in three volumes+ một tác phẩm gồm ba tập - khối - dung tích, thể tích - (vật lý) âm lượng - (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...) =volumes of smoke+ cuộn khói !to speak (tell, express) volumes for - nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet