English to Vietnamese
Search Query: voila
Probably related with:
English | Vietnamese |
voila
|
biến ; thì đây ; thì đấy ; tèn ten ; voilà ; và đây ; ôi chao ; đó ; rồi đấy ; thế đấy ; xin mời ; đây này ; đây rô ; đây rồi ; đây ; đến nơi rồi ;
|
voila
|
biến ; rồi đấy ; thì đây ; thì đấy ; thế đấy ; tèn ten ; voilà ; và đây ; xin mời ; ôi chao ; đây này ; đây rô ; đây rồi ; đây ; đến nơi rồi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
voila
|
biến ; thì đây ; thì đấy ; tèn ten ; voilà ; và đây ; ôi chao ; đó ; rồi đấy ; thế đấy ; xin mời ; đây này ; đây rô ; đây rồi ; đây ; đến nơi rồi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet