English to Vietnamese
Search Query: voicemails
Probably related with:
English | Vietnamese |
voicemails
|
lời nhắn ; tin nhắn thoại này ;
|
voicemails
|
lời nhắn ; tin nhắn thoại này ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
voicemail
|
hộp thư thoại ; những tin nhắn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet