English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: voce

Probably related with:
English Vietnamese
voce
ông có ; ông ;
voce
chú ; ông có ; ông ;

May related with:
English Vietnamese
sotto voce
* phó từ
- nhỏ nhẹ, lâm râm (nói)
viva voce
* tính từ
- hỏi miệng, vấn đáp
=viva voce examination+ thi vấn đáp
* phó từ
- bằng miệng, vấn đáp
* danh từ
- kỳ thi vấn đáp
=to be ploughed in the viva voce+ (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp
voces
* danh từ (số nhiều voces)
- tiếng
=vox populi+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng
viva-voce
* ngoại động từ
- thi vấn đáp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: