English to Vietnamese
Search Query: voc
Probably related with:
English | Vietnamese |
voc
|
lỗi voc ;
|
voc
|
lỗi voc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vocative
|
* tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô * danh từ - (ngôn ngữ học) cách xưng hô |
vocatively
|
- xem vocative
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet