English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: catholicity

Best translation match:
English Vietnamese
catholicity
* danh từ
- tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến
- tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng
- đạo Thiên chúa, công giáo

May be synonymous with:
English English
catholicity; catholicism
the beliefs and practices of a Catholic Church
catholicity; universality
the quality of being universal; existing everywhere

May related with:
English Vietnamese
catholic
* tính từ
- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến
- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi
=to have a catholic taste in literature+ ham thích rộng rãi các ngành văn học
- (thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo
* danh từ
- người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo
catholicism
* danh từ
- đạo Thiên chúa, công giáo
catholicity
* danh từ
- tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến
- tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng
- đạo Thiên chúa, công giáo
catholicize
* động từ
- theo đạo Thiên chúa; làm cho theo đạo Thiên chúa
catholically
- xem catholic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: