English to Vietnamese
Search Query: vineyards
Probably related with:
English | Vietnamese |
vineyards
|
là vườn nho ; nho nữa ; nho ; những vườn nho ; vườn nho chăng ; vườn nho ;
|
vineyards
|
là vườn nho ; nho nữa ; nho ; những vườn nho ; vườn nho chăng ; vườn nho ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vineyard
|
* danh từ
- ruộng nho, vườn nho |
vineyard
|
nho lại mà ; nho lại ; nho mình ; nho ; vườn nho ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet