English to Vietnamese
Search Query: adulterant
Best translation match:
English | Vietnamese |
adulterant
|
* tính từ
- để làm giả * danh từ - chất để làm giả |
May be synonymous with:
English | English |
adulterant; adulterator
|
any substance that lessens the purity or effectiveness of a substance
|
adulterant; adulterating
|
making impure or corrupt by adding extraneous materials
|
May related with:
English | Vietnamese |
adulterant
|
* tính từ
- để làm giả * danh từ - chất để làm giả |
adulterate
|
* tính từ
- có pha (rượu) - giả, giả mạo (vật) - ngoại tình, thông dâm * ngoại động từ - pha, pha trộn =to adulterate milk with water+ pha sữa với nước - àm giả mạo |
adulteration
|
* danh từ
- sự pha, sự pha trộn - vật bị pha trộn - sự làm giả, sự giả mạo (tiền...) |
adulterer
|
* danh từ
- người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm |
adulterous
|
* tính từ
- ngoại tình, thông dâm |
adulterator
|
- xem adulterate
|
adulterously
|
- xem adulterous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet