English to Vietnamese
Search Query: vessels
Probably related with:
English | Vietnamese |
vessels
|
bình các ; bình ; bình ở ; ch ; chiếc tàu lớn ; con tàu ; các chén ; các con tàu ; các khí dụng ; các mạch ; các tàu ; các ; các đồ ; cái khí dụng ; cái ; của các ; khí dụng nầy ; khí dụng ; khí mạnh ; là các khí dụng ; là những khí dụng ; lớn ; máu ; mạch máu ; mạch ; những bình ; những chậu ; những cái xác ; những khí dụng ; những mạch ; những đồ đạc ; phụ tùng ; thì mạch ; tàu ; vật mà ; vật ; đạc ; đồ lề ; đồ phụ tùng dùng ; đồ phụ tùng ; đồ ; đồ đạc ;
|
vessels
|
bình các ; bình ; bình ở ; ch ma ; chiếc tàu lớn ; con tàu ; các chén ; các con tàu ; các khí dụng ; các mạch ; các tàu ; cái khí dụng ; khí dụng nầy ; khí dụng ; khí mạnh ; khí ; là các khí dụng ; là những khí dụng ; lớn ; máu ; mạch máu ; mạch ; những cái xác ; những khí dụng ; những mạch ; phụ tùng ; thì mạch ; tàu ; vật mà ; vật ; đạc ; đồ lề ; đồ phụ tùng dùng ; đồ phụ tùng ; đồ ; đồ đạc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
blood-vessel
|
* danh từ
- mạch máu |
seed-vessel
|
* danh từ
- (thực vật học) vỏ quả |
tank vessel
|
* danh từ
- tàu chở dầu; tàu chở nước |
steam-vessel
|
* danh từ
- khí thuyền |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet