English to Vietnamese
Search Query: vendors
Probably related with:
English | Vietnamese |
vendors
|
cung ứng ; các nhà cung cấp ; hãng ; người bán lẻ ; nhà cung cấp ; nhà cung ứng ; những nhà bán ; những nhà cung cấp ;
|
vendors
|
cung ứng ; các nhà cung cấp ; hãng ; người bán lẻ ; nhà cung cấp ; nhà cung ứng ; những nhà bán ; những nhà cung cấp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
news-vendor
|
* danh từ
- người bán báo |
computer vendor
|
- (Tech) nhà bán máy điện toán
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet