English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: veins

Probably related with:
English Vietnamese
veins
các tĩnh mạch ; huyết mạch ; huyết quản ; máu ; mạch chính ; mạch máu ; mạch xuyên ; mạch ; những huyết mạch ; những mạch máu ; tĩnh mạch ; ven ;
veins
các tĩnh mạch ; huyết mạch ; huyết quản ; máu ; mạch chính ; mạch máu ; mạch xuyên ; mạch ; những huyết mạch ; những mạch máu ; thất ; tĩnh mạch ; ven ;

May related with:
English Vietnamese
veined
* tính từ
- (động vật học); (thực vật học) có gân
- có vân
=veined wood+ gỗ có vân
portal vein
* danh từ
- tựnh mạch cửa
veining
* danh từ
- mạng đường vân gỗ
- cách sắp xếp gân lá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: