English to Vietnamese
Search Query: vegas
Probably related with:
English | Vietnamese |
vegas
|
bạc ; carlo ; hay quá vegas ; nổ nhiệt ở vegas ; vegas cả ; vegas làm gì ; vegas làm ; vegas mà ; vegas này ; vegas rốt ; vegas tới ; vụ vegas ; ̉ vegas ; ở vegas ;
|
vegas
|
bạc ; carlo ; hay quá vegas ; nổ nhiệt ở vegas ; vegas cả ; vegas làm gì ; vegas làm ; vegas mà ; vegas này ; vegas rốt ; vegas tới ; vụ vegas ; ̉ vegas ; ở vegas ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vega
|
* danh từ
- sao Vêga, sao Bạch Minh |
vega
|
sao chức nữ ; vega thật sự ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet