English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vectors

Probably related with:
English Vietnamese
vectors
hướng ; sinh vật trung gian ; vật chủ trung gian ;
vectors
hướng ; sinh vật trung gian ; vật chủ trung gian ;

May related with:
English Vietnamese
absolute vector
- (Tech) véctơ tuyệt đối
e vector
- (Tech) véctơ E
vector autoregression (var)
- (Econ) Tự hồi quy véc tơ.
+ Một trong những kỹ thuật dự báo sử dụng rộng rãi nhất trong kinh tế học. Như với hầu hết các phương pháp chuỗi thời gian đơn thuần khác, nó được cho là trung lập đối với bất kỳ một thuyết kinh tế cụ thể nào.
radius-vector
* danh từ
- bán kính vectơ; vectơ tia
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: