English to Vietnamese
Search Query: utilities
Probably related with:
English | Vietnamese |
utilities
|
cho các tiện ích ; các tiện ích ; dịch vụ ; hữu ích ; những tiện ích ; những ; tiện ích này ; tiện ích ; vài đồ dùng ;
|
utilities
|
cho các tiện ích ; các tiện ích ; dịch vụ ; những tiện ích ; tiện ích này ; tiện ích ; vài đồ dùng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
utility
|
* danh từ
- sự có ích; tính có ích - vật có ích, vật dùng được =utility clothes+ quần áo để mặc dầu d i =utility furniture+ đồ đạc loại thiết thực - thuyết vị lợi - (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities) - (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man) |
utilization
|
* danh từ
- sự dùng, sự sử dụng |
utilize
|
* ngoại động từ
- dùng, sử dụng - lợi dụng |
utilisation
|
* danh từ
- sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng |
utilizer
|
- xem utilize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet