English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: using

Probably related with:
English Vietnamese
using
bao ; bă ; bă ̀ ng ; bă ̀ ; bằng cách dùng ; bằng cách sử dung ; bằng cách sử dụng chương trình ; bằng cách sử dụng các ; bằng cách sử dụng ; bằng cách ; bằng việc sử dụng ; bằng việc áp dụng ; bằng ; choán ; chơi ; chỉ dùng ; cách dùng ; cách sử dụng ; cách sử ; cách ; có biện ; có dùng ; có hô ; có sử dụng ; du ; du ̀ ; dám dùng ; dùng nhiều ; dùng nó ; dùng sử dụng ; dùng tới ; dùng ; dùng đến ; dụng ; dựa ; gen ; giáo ; khi dùng ; là sử dụng ; lải ; lợi dụng ; mà sử dụng ; mới bằng ; n du ; nghệ ; nhiều ; nhắc từ ; nhờ ; nãy ; nó không dùng ; nữa ; phím ; qua ; sư ̉ du ; sư ̉ du ̣ ng ; sư ̉ du ̣ ; sử dung ; sử dùng ; sử dụng chương trình ; sử dụng loại vắc ; sử dụng lợi thế ; sử dụng lợi ; sử dụng phương pháp ; sử dụng trang web ; sử dụng việc ; sử dụng ; sử dụng được ; sử dựng ; sử ; theo ; thuê ; thường dùng ; tưởng ; tận dụng ; tận dụng được ; tờ ; từ ; việc dùng ; việc sử dụng ; việc sự dụng ; việc ; và sử dụng ; vài tiếng ; vận dụng bằng ; với lối ; với những ; với ; xay ; xem ; xài ; áp dụng biện pháp ; áp dụng ; áp ; ý ; ăn ; đang dùng ; đang sử dụng ; đeo ; đi nhắc từ ; đã dùng ; đã ; ứng dụng ;
using
bao ; biến ; bă ; bă ̀ ng ; bă ̀ ; bằng cách dùng ; bằng cách sử dung ; bằng cách sử dụng các ; bằng cách sử dụng ; bằng cách ; bằng việc sử dụng ; bằng việc áp dụng ; bằng ; choán ; chơi ; chế ; chỉ dùng ; cách dùng ; cách sử dụng ; cách sử ; cách ; có biện ; có dùng ; có hô ; có sử dụng ; du ; du ̀ ; du ̣ ; dám dùng ; dùng nhiều ; dùng nó ; dùng sử dụng ; dùng tới ; dùng ; dùng đến ; dụng ; dựa ; giáo ; hiện ; hoạt ; khi dùng ; kèm ; là sử dụng ; lải ; lợi dụng ; mang ; mà sử dụng ; mới bằng ; n du ; n du ̣ ; nghệ ; ngôn ; nhiều ; nhắc từ ; nhắc ; nhờ ; nãy ; nó không dùng ; nữa ; phím ; qua ; sư ̉ du ; sư ̉ du ̣ ng ; sư ̉ du ̣ ; sử dung ; sử dùng ; sử dụng chương trình ; sử dụng loại vắc ; sử dụng lợi thế ; sử dụng lợi ; sử dụng phương pháp ; sử dụng trang web ; sử dụng việc ; sử dụng ; sử dụng được ; sử ; thuê ; thường dùng ; tưởng ; tận dụng ; tận dụng được ; tờ ; từ ; việc dùng ; việc sử dụng ; việc sự dụng ; việc ; và sử dụng ; vài tiếng ; vơ ; vơ ́ ; vận dụng bằng ; với lối ; với ; xay ; xem ; xài ; ¢ ng ; ¢ ; áp dụng biện pháp ; áp dụng ; áp ; ý ; ăn ; đang dùng ; đang sử dụng ; đeo ; đi nhắc từ ; đã dùng ; đã ; ứng dụng ;

May be synonymous with:
English English
using; exploitation; victimisation; victimization
an act that exploits or victimizes someone (treats them unfairly)

May related with:
English Vietnamese
use
* danh từ
- sự dùng; cách dùng
=to put to use+ đưa ra dùng
=in common use+ thường dùng
=in use+ được dùng, thông dụng
=out of use+ không dùng nữa
- quyền dùng, quyền sử dụng
=to have the use of something+ được quyền dùng cái gì
- năng lực sử dụng
=to lose the use of one's eyes+ mất năng lực sử dụng con mắt
- thói quen, tập quán
=in these cases use is the best guide+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất
- sự có ích; ích lợi
=to be of use for+ có ích cho, dùng được cho
=to have no further use for+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa
- (tôn giáo) lễ nghi
- (pháp lý) quyền hoa lợi
* ngoại động từ
- dùng, sử dụng
=to use something+ dùng vật gì
=to be used for+ được dùng để
- dùng, áp dụng, lợi dụng
=to use every means+ dùng đủ mọi cách
=to use one's opportunities+ lợi dụng c hội
=to use someone+ lợi dụng ai
- tiêu dùng, tiêu thụ
=to use up all one's provisions+ dùng hết lưng ăn để dành
- đối xử, đối đ i, ăn ở
=use others as you would have them use you+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình
- (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay
=it used to be said that+ trước kia người ta thường nói rằng
=there used to be a house here+ trước kia ở đây có một ngôi nhà
=he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink+ trước kia nó không quen uống rượu
!to use up
- dùng cho đến hết tiệt
- tận dụng (những cái còn thừa)
- dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
used
* tính từ
- thường dùng, đang dùng
- cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
=used clothes+ áo quần cũ
- quen
=used to danger+ quen với nguy hiểm
useful
* tính từ
- có ích, dùng được
- (từ lóng) làm ăn được, cừ
=a useful footballer+ một cầu thủ bóng đá cừ
- (từ lóng) thạo dùng
=to be pretty useful with one's fists+ thạo dùng qu đấm của mình
usefulness
* danh từ
- sự ích lợi; tính chất có ích
- (từ lóng) kh năng
- (từ lóng) sự thành thạo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: