English to Vietnamese
Search Query: cater
Best translation match:
English | Vietnamese |
cater
|
* nội động từ
- cung cấp thực phẩm, lương thực - phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho =this programme caters for the masses+ chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
cater
|
ban ơn ; cung cấp ; phục vụ ; ăn ;
|
cater
|
ban ơn ; cung cấp ; phục vụ ; ăn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
cater; ply; provide; supply
|
give what is desired or needed, especially support, food or sustenance
|
May related with:
English | Vietnamese |
cater-cousin
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố |
caterer
|
* danh từ
- người cung cấp lương thực, thực phẩm - chủ khách sạn, quản lý khách sạn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet