English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unraveled

Probably related with:
English Vietnamese
unraveled
làm sáng tỏ ;
unraveled
làm sáng tỏ ;

May related with:
English Vietnamese
unravel
* ngoại động từ
- tháo ra, gỡ mối (chỉ)
- (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
=to unravel a mystery+ làm ra manh mối một điều bí mật
* nội động từ
- sổ sợi x ra (quần áo)
unravel
giúp chúng ta khám ; gỡ được mối rối ; làm sáng tỏ ; thoát ra được ; tách ; vững ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: