English to Vietnamese
Search Query: underlies
Probably related with:
English | Vietnamese |
underlies
|
dưới ; làm nền tảng cho ;
|
underlies
|
dưới ; làm nền tảng cho ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
underlie
|
* ngoại động từ underlay; underlain
- nằm dưới, ở dưới - làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...) |
underlying
|
* tính từ
- nằm dưới, dưới - (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở =underlying principles+ những nguyên lý cơ bản |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet