English to Vietnamese
Search Query: catechizer
Best translation match:
English | Vietnamese |
catechizer
|
- xem catechize
|
May related with:
English | Vietnamese |
catechize
|
* ngoại động từ
- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp - dạy bằng vấn đáp - tra hỏi chất vấn |
catechism
|
* danh từ
- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp - cách dạy bằng vấn đáp - bản câu hỏi |
catechization
|
- xem catechize
|
catechizer
|
- xem catechize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet