English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: turnovers

Probably related with:
English Vietnamese
turnovers
doanh thu ;
turnovers
doanh thu ;

May related with:
English Vietnamese
turnover
* danh từ
- sự đổ lật (xe)
- doanh thu
- sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
=a quick turnover+ một sự luân chuyển vốn nhanh
- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
- bài báo lấn sang trang
- bánh xèo, bánh kẹp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: