English to Vietnamese
Search Query: turnovers
Probably related with:
English | Vietnamese |
turnovers
|
doanh thu ;
|
turnovers
|
doanh thu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
turnover
|
* danh từ
- sự đổ lật (xe) - doanh thu - sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển =a quick turnover+ một sự luân chuyển vốn nhanh - số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định) - bài báo lấn sang trang - bánh xèo, bánh kẹp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet