English to Vietnamese
Search Query: tucked
Probably related with:
English | Vietnamese |
tucked
|
giấu ; nhét ; nằm ; ẩn ;
|
tucked
|
giấu ; kín ; nhét ; nằm ; ẩn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
tuck-in
|
-out)
/'tʌk'aut/ - danh từ - (từ lóng) bữa chén no say |
tuck-out
|
-out)
/'tʌk'aut/ - danh từ - (từ lóng) bữa chén no say |
tuck-shop
|
* danh từ
- cữa hàng bánh kẹo |
tuck-point
|
* ngoại động từ
- kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet