English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: trusted

Probably related with:
English Vietnamese
trusted
còn tin ; cậy nhất ; cậy ; là đáng tin cậy ; ngươ ; nhờ cậy ; phú thác ; rất tin tưởng ; ta tin ; tin b ; tin cẩn ; tin cậy ; tin lời ; tin mà ; tin tưởng ; tin tưởng đã ; tin vào ; tin yêu ; tin ; tin đâu ; tin được ; trông mong ; từng tin cậy ; uy ; ã tin ; đa ̃ tin tươ ̉ ng ; đáng tin cậy ; đáng tin ; đã giao ; đã nhờ cậy ; đã tin tưởng ; đã tin ; đã được tín nhiệm ; được tin tưởng ; được ;
trusted
ashley ; bâ ; còn tin ; cậy nhất ; cậy ; nhờ cậy ; nư ; phú thác ; rất tin tưởng ; ta tin ; tin b ; tin cậy ; tin lời ; tin mà ; tin tưởng ; tin tưởng đã ; tin vào ; tin yêu ; tin ; tin đâu ; tin được ; trung ; trông mong ; từng tin cậy ; uy ; ã tin ; đáng tin cậy ; đáng tin ; đã giao ; đã nhờ cậy ; đã tin tưởng ; đã tin ; đã được tín nhiệm ; được tin tưởng ; đạo ; ̣ nư ;

May be synonymous with:
English English
trusted; sure
(of persons) worthy of trust or confidence

May related with:
English Vietnamese
brains trust
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
- bộ óc, bộ tham mưu
- nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)
trustee
* danh từ
- người được uỷ thác trông nom
=he is the trustee of nephew's property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
=board of trustees+ ban quản trị
trustful
* tính từ
- hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ
trustfulness
* danh từ
- tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm
anti-trust
- (Econ) Chống lũng đoạn.
+ Một cụm thuật ngữ của Mỹ chỉ hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát sự tăng trưởng quyền lực đối với thị trường của các hãng. Cụm thuật ngữ này không chỉ liên quan tới chính sách chống độc quyền mà cả các hoạt động kìm hãm của các hãng riêng lẻ, các nhóm công ty hợp nhất (Tờrớt) và nhóm các công ty cộng tác (Catel).
investment trust
- (Econ) Tờ-rớt đầu tư.
+ Một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác.
unit trust
- (Econ) Độc quyền đơn vị.
+ Một cụm thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền đầu tư, mà tạo điều kiện cho các nhà đầu tư phân tán rủi ro bằng việc mua cổ phần trong một danh mục chứng khoán.
national trust
* danh từ
- Hội bảo tồn di tích lịch sử ở Anh
trust company
* danh từ
- công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư )
trust fund
* danh từ
- tài sản được giữ ủy thác cho ai
trust-buster
* danh từ
- viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt
trust-company
* danh từ
- xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp
trust-deed
* danh từ
- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác
trusting
* tính từ
- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: