English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: trumpets

Probably related with:
English Vietnamese
trumpets
cầm kèn ; cầm ; kèn ; kèn ở ; những chiếc kèn trumpet ; thổi kèn ; thổi kèn đứng ; thổi ; tiếng kèn thổi ; với chiếc ; ống loa ;
trumpets
kèn ; kèn ở ; những chiếc kèn trumpet ; thổi kèn đứng ; tiếng kèn thổi ; với chiếc ; ống loa ;

May related with:
English Vietnamese
ear-trumpet
* danh từ
- ống nghe (của người nghễnh ngãng)
speaking-trumpet
* danh từ
- cái loa (để nói xa)
trumpet-call
* danh từ
- tiếng kèn gọi
- tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng)
trumpeter
* danh từ
- người thổi trompet
- lính kèn
- (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)
- (động vật học) chim bồ câu kèn
!to be one's own trumpeter
- tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: