English to Vietnamese
Search Query: trawling
Probably related with:
English | Vietnamese |
trawling
|
thả ;
|
trawling
|
thả ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
trawl-line
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl) |
trawl-net
|
* danh từ
- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net-net) |
trawl-boat
|
* danh từ
- tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet