English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: trawling

Probably related with:
English Vietnamese
trawling
thả ;
trawling
thả ;

May related with:
English Vietnamese
trawl-line
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl)
trawl-net
* danh từ
- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net-net)
trawl-boat
* danh từ
- tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: