English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: travels

Probably related with:
English Vietnamese
travels
bay ; chuyến du hành ; chuyến đi ; chạy ; chọn ; di chuyển ; du hành ; du lịch ; những chuyến đi chơi ; những chuyến đi ; suốt ngày cắm đầu ; thường đi thăm ; thường đi ; vãi ; đi du ngoạn ; đi lại ; đi vòng quanh ; đi ; đi đường ;
travels
bay ; chuyến du hành ; chuyến đi ; chạy ; chọn ; di chuyển ; du hành ; du lịch ; những chuyến đi chơi ; những chuyến đi ; suốt ngày cắm đầu ; thường đi thăm ; thường đi ; vãi ; đi du ngoạn ; đi lại ; đi vòng quanh ; đi ; đi đường ;

May related with:
English Vietnamese
travelled
* tính từ
- đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
- có nhiều khách du hành qua lại
=a travelled road+ con đường có nhiều khách du hành qua lại
traveller
* danh từ
- người đi du lịch, người du hành
- người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller)
- (kỹ thuật) cầu lăn
!to tip someone the traveller
- đánh lừa ai, nói dối ai
!traveller's tale
- chuyện khoác lác, chuyện phịa
!travellers tell fine tales
- đi xa về tha hồ nói khoác
travelling
* danh từ
- sự du lịch; cuộc du lịch
=to be fond of travelling+ thích du lịch
- sự dời chỗ, sự di chuyển
- (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
!travelling forms a young man
- đi một ngày đường học một sàng khôn
* tính từ
- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
=travelling expenses+ phí tổn đi đường
=in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch
- nay đây mai đó, đi rong, lưu động
=travelling crane+ (kỹ thuật) cầu lăn
cloud-travel
* danh từ
- đường mây
travel agency
* danh từ
- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch
travel agent
* danh từ
- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
travel bureau
* danh từ
- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch
travel-sick
* tính từ
- say tàu xe
travel-sickness
* danh từ
- sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe
traveled
* tính từ
- (thường trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
- có nhiều người qua lại (về con đường)
traveler
* danh từ
- người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
- người đi chào hàng
- người Digan, người lang thang
- cầu lăn
traveling
* danh từ
- sự du lịch; cuộc du lịch
- sự dời chỗ, sự di chuyển
- <điện ảnh> sự quay phim trên giá trượt
* tính từ
- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
- nay đây mai đó, đi rong, lưu động
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: