English to Vietnamese
Search Query: tragedies
Probably related with:
English | Vietnamese |
tragedies
|
bi kịch thôi ; bi kịch ; những bi kịch ; phải bi kịch của ; thảm cảnh ; thảm họa ; thảm kịch ;
|
tragedies
|
bi kịch thôi ; bi kịch ; những bi kịch ; phải bi kịch của ; thảm họa ; thảm kịch ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
tragedy
|
* danh từ
- bi kịch - (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet