English to Vietnamese
Search Query: traces
Probably related with:
English | Vietnamese |
traces
|
các dấu vết ; có dấu vết ; dấu hiệu ; dấu tích ; dấu vết khi ở ngoài ; dấu vết ; dấu ; giấu vết ; lại dấu vết gì ; lại dấu vết ; những dấu vết ; theo ; vết ; đều có dấu hiệu ; để lại dấu vết ;
|
traces
|
chứa ; các dấu vết ; có dấu vết ; cử ; dấu hiệu ; dấu tích ; dấu vết khi ở ngoài ; dấu vết ; dấu ; giấu vết ; lại dấu vết gì ; lại dấu vết ; những dấu vết ; theo ; vết ; đều có dấu hiệu ; để lại dấu vết ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
re-trace
|
* ngoại động từ+ (re-trace) /'ri:'treis/
- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại * ngoại động từ - truy cứu gốc tích - hồi tưởng lại - trở lại (con đường cũ); thoái lui =to retrace one's step (way)+ thoái lui; trở lại ý kiến trước |
trace element
|
* danh từ
- nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...) |
tracing
|
* danh từ
- sự vạch, sự kẻ - sự theo dấu vết - sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại) |
dual trace oscilloscope
|
- (Tech) máy đo sóng hai tia
|
generalized trace facility (gtf)
|
- (Tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet