English to Vietnamese
Search Query: totalling
Probably related with:
English | Vietnamese |
totalling
|
kết với ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
totality
|
* danh từ
- toàn bộ, tổng số - (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần |
totalize
|
* ngoại động từ
- cộng tổng số, tính gộp lại |
totalizer
|
* danh từ
- (như) totalizator - máy cộng |
average total cost
|
- (Econ) Tổng chi phí bình quân
+ Xem AVERAGE COST. |
lon run total cost curve
|
- (Econ) Đường tổng chi phí dài hạn.
|
short run total cost (stc)
|
- (Econ) Tổng phí ngắn hạn.
|
total cost
|
- (Econ) Tổng phí; chi phí tổng.
+ Tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định. |
total remuneration
|
- (Econ) Thù lao tổng.
+ Tổng các lợi ích bằng tiền mà người công nhân nhận được từ việc làm của mình. |
total revenue
|
- (Econ) Doanh thu tổng.
+ Tổng thu từ việc bán một hay nhiều sản phẩm của một hãng hay một nghành. |
grand total
|
* danh từ
- tổng cộng |
running total
|
* danh từ
- tổng số hiện có (chi phí, khoản tiêu ) |
sum total
|
* danh từ
- toàn bộ; nội dung tổng quát - tổng số cuối cùng |
totalization
|
* danh từ
- sự liên kết (hợp nhất) thành một khối - sự cộng lại; sự gộp lại |
totally
|
* phó từ
- hoàn toàn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet