English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: timers

Probably related with:
English Vietnamese
timers
dân ở ; thiết bị bấm giờ ;
timers
dân ở ; thiết bị bấm giờ ;

May related with:
English Vietnamese
full-timer
* danh từ
- học sinh đi học cả hai buổi
half-timer
* danh từ
- người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
- học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi
old-timer
* danh từ
- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)
- người cổ lỗ sĩ
part-timer
* danh từ
- (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp
cycle timer
- (Tech) máy đếm chu kỳ
electronic timer
- (Tech) máy đếm thời gian điện tử
two-timer
* danh từ
- người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: