English to Vietnamese
Search Query: threads
Probably related with:
English | Vietnamese |
threads
|
sợi tơ ; sợi ;
|
threads
|
sợi tơ ; sợi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
threads; duds; togs
|
informal terms for clothing
|
May related with:
English | Vietnamese |
lisle thread
|
* danh từ
- chỉ lin (chỉ sản xuất ở Lin, nước Pháp) |
screw-thread
|
* danh từ
- (kỹ thuật) ren |
shoe-thread
|
* danh từ
- chỉ khâu giày |
thread-cutter
|
* danh từ
- máy ren (đinh ốc) |
thread-mark
|
* danh từ
- hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy) |
thread-gauge
|
* danh từ
- (kỹ thuật) compa đo bước ren |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet