English to Vietnamese
Search Query: thousands
Probably related with:
English | Vietnamese |
thousands
|
có hàng nghàn ; cả ngàn người ; cả ngàn tên ; ha ; ha ̀ ng nga ; ha ̀ ng ; ha ̀ ; hàng nghàn ; hàng nghìn con ; hàng nghìn người ; hàng nghìn ; hàng ngàn dân ; hàng ngàn người ; hàng ngàn người đang ; hàng ngàn tên ; hàng ngàn ; hàng ; mấy nghìn ; nghìn ; ngàn dân ; ngàn máy vi tính ; ngàn người ; ngàn tên ; ngàn ; người ta ; người ; quân ; rất ; vài ngàn ; vạn ; được hàng ngàn tên ; ức ;
|
thousands
|
có hàng nghàn ; cả ngàn người ; cả ngàn tên ; cứu ; ha ; ha ̀ ng nga ; ha ̀ ng ; ha ̀ ; hàng nghàn ; hàng nghìn con ; hàng nghìn người ; hàng nghìn ; hàng ngàn dân ; hàng ngàn người ; hàng ngàn người đang ; hàng ngàn tên ; hàng ngàn ; mấy nghìn ; nghìn ; ngàn dân ; ngàn máy vi tính ; ngàn người ; ngàn tên ; ngàn ; người ta ; người ; quân ; rất ; vài ngàn ; vạn ; được hàng ngàn tên ; ̀ ha ; ̀ ha ̀ ; ức ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
thousand-legs
|
* danh từ
- (động vật) con rết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet