English to Vietnamese
Search Query: themed
Probably related with:
English | Vietnamese |
themed
|
chủ đề ;
|
themed
|
chủ đề ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
theme song
|
* danh từ
- bài hát chủ đề ((thường) nhắc đi nhắc lại trong một cuốn phim để làm bật chủ đề) - rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) |
theme park
|
* danh từ
- công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet