English to Vietnamese
Search Query: testifying
Probably related with:
English | Vietnamese |
testifying
|
chứng minh ; giảng ; làm chứng ; điều trần ;
|
testifying
|
chứng minh ; điều trần ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
testifier
|
* danh từ
- người làm chứng, người chứng nhận |
testify
|
* ngoại động từ
- chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực =hes tears testified her grief+ những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta - chứng nhận, xác nhận * nội động từ - (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân =to testify against+ làm chứng chống, làm chứng buộc tội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet