English to Vietnamese
Search Query: terrors
Probably related with:
English | Vietnamese |
terrors
|
khủng khiếp ; kinh hoàng ; kinh hãi ; kinh khiếp ; nỗi kinh hoàng ; sợ hãi ; sự kinh hãi ; sự kinh khiếp ; sự sầu não kinh hãi lắm ;
|
terrors
|
khủng khiếp ; kinh hoàng ; kinh hãi ; kinh khiếp ; nỗi kinh hoàng ; sợ hãi ; sự kinh hãi ; sự kinh khiếp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
terrorism
|
* danh từ
- chính sách khủng bố |
terrorization
|
* danh từ
- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố |
terrorize
|
* ngoại động từ
- làm khiếp sợ, khủng bố |
terror-stricken
|
* tính từ
- khiếp sợ, kinh hãi |
terror-struck
|
* tính từ
- khiếp sợ, kinh hãi |
terrorisation
|
* danh từ
- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet