English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tending

Probably related with:
English Vietnamese
tending
chăm sóc ; chăn ; coi quày ; hướng ; nấu ; trông coi ;
tending
chăm sóc ; chăn ; coi quày ; hướng ; nấu ; trông coi ;

May be synonymous with:
English English
tending; aid; attention; care
the work of providing treatment for or attending to someone or something
tending; apt; disposed; given; minded
(usually followed by `to') naturally disposed toward

May related with:
English Vietnamese
tend
* ngoại động từ
- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn
=to tend a patient+ chăm sóc người bệnh
=to tend a garden+ chăm nom khu vườn
=to tend a machine+ trông nom giữ gìn máy móc
* nội động từ
- (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
=to tend upon someone+ phục vụ ai
- quay về, xoay về, hướng về, đi về
- hướng tới, nhắm tới
=all their efforts tend to the same object+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích
- có khuynh hướng
tend
ai biết nào ; bạn ; chu ; chăm sóc ; chăm ; chỉnh ; có khuynh hướng ; có xu hướng ; có ; cũng nghĩ ; cũng nuôi ; dường ; ha ; hay ; hướng ; kiê ; lo ; lên cơn rồ ; lúc nào cũng ; lại ; nhắm ; nuôi ; này lại ; nằm ; quay ; să ; să ́ ; sẽ có ; sẽ trở ; thiên ; thường có khuynh hướng ; thường cư ; thường hay ; thường ; thưởng ; trông ; trở ; điều này lại ; đều xoay quanh ; đều ; đỡ ; ̀ kiê ; ắt ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: