English to Vietnamese
Search Query: tellers
Probably related with:
English | Vietnamese |
tellers
|
tiếp tân ;
|
tellers
|
tiếp tân ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fortune-teller
|
* danh từ
- thầy bói |
story-teller
|
* danh từ
- người viết truyện - người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ - ghuậy ngốc oành[stu:p] * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước - cốc, chén - chậu nước thánh |
tale-teller
|
-teller)
/'teil,telə/ * danh từ - người mách lẻo, người bịa đặt chuyện |
automatic teller machine
|
- (Tech) máy gửi-rút tiền tự động
|
automatic teller
|
- (Tech) thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet