English to Vietnamese
Search Query: teaspoons
Probably related with:
English | Vietnamese |
teaspoons
|
muỗng cà phê ; thìa ;
|
teaspoons
|
muô ; muỗng cà phê ; thìa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
teaspoonful
|
* danh từ
- (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet