English to Vietnamese
Search Query: casuist
Best translation match:
English | Vietnamese |
casuist
|
* danh từ
- nhà phán quyết đúng sai - người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ |
May be synonymous with:
English | English |
casuist; sophist
|
someone whose reasoning is subtle and often specious
|
May related with:
English | Vietnamese |
casuistic
|
* tính từ
- có tính cách ngụy biện, giả tạo |
casuistically
|
- xem casuistic
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet