English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tails

Probably related with:
English Vietnamese
tails
chữ ; cái đuôi ; hình ; mòng ; ngửa ; nọc ; sâ ́ p ; sấp ; xấp ; đuôi là nơi ; đuôi ;
tails
chữ ; cái đuôi ; hình ; mòng ; ngửa ; nọc ; sâ ́ p ; sấp ; xấp ; đuôi là nơi ; đuôi ;

May be synonymous with:
English English
tails; dress suit; full dress; tail coat; tailcoat; white tie; white tie and tails
formalwear consisting of full evening dress for men

May related with:
English Vietnamese
bang-tail
* danh từ
- ngựa cộc đuôi
cat-o'-nine-tails
* danh từ
- roi chín dài (để tra tấn)
cotton-tail
* danh từ
- (động vật học) thỏ đuôi bông (Mỹ)
dog's-tail
-tail)
/'dɔgteil/
* danh từ
- (thực vật học) cỏ mần trầu
dog-tail
-tail)
/'dɔgteil/
* danh từ
- (thực vật học) cỏ mần trầu
draggle-tail
* danh từ
- người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch
fan-tail
* danh từ
- đuôi hình quạt
- chim bồ câu đuôi quạt
fish-tail
* danh từ
- đuôi cá
- (định ngữ) xoè ra như đuôi cá
high-tail
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết
horse-tail
* tính từ
- đuôi ngựa
- (thực vật học) cây mộc tặc
plough-tail
* danh từ
- cán cày
- (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
=at the plough-tail+ làm công việc đồng áng
pony-tail
* danh từ
- kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)
swallow-tail
* danh từ
- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
- bướm đuôi nhạn
- áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat)
tail-base
* danh từ
- đầu xương cụt (người)
- phao câu (gà)
tail-board
* danh từ
- ván chặn hậu (xe bò...)
tail-coat
* danh từ
- áo đuôi tôm
tail-end
* danh từ
- đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)
tail-gate
* danh từ
- cửa dưới (của cống)
tail-lamp
-lamp)
/'teillæmp/
* danh từ
- đèn sau (ô tô...)
tail-light
-lamp)
/'teillæmp/
* danh từ
- đèn sau (ô tô...)
tail-skid
* danh từ
- (hàng không) cái chống hậu (máy bay)
tail-spin
* danh từ
- (hàng không) sự quay vòng hạ cánh
tail-wind
* danh từ
- (hàng không) gió xuôi
tailings
* danh từ
- phế phẩm, rác
- trấu, hạt lép (sàng còn lại)
one tail tests
- (Econ) Kiểm định một đuôi.
+ Là những kiểm định giả thiết trong đó phép định hướng được áp dụng cho giả thiết đối.
cat-tail
* danh từ
- (thực vật) cây hương bồ
coat-tails
* danh từ
- vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm
fork-tail
* danh từ
- đuôi chẻ (chim)
rat's-tail
* danh từ
- đuôi chuột
- vật giống đuôi chuột
shirt-tail
* danh từ
- phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: