English to Vietnamese
Search Query: tackled
Probably related with:
English | Vietnamese |
tackled
|
bị ủi ; cản trợ ; quật ngã ; trấn áp ;
|
tackled
|
bị ủi ; cản trợ ; quật ngã ; trấn áp ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
tackle
|
* danh từ
- đồ dùng, dụng cụ - (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...) - (kỹ thuật) hệ puli; palăng - (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...) * ngoại động từ - (hàng hải) cột bằng dây dợ - (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...) - xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc) - (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet