English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tackled

Probably related with:
English Vietnamese
tackled
bị ủi ; cản trợ ; quật ngã ; trấn áp ;
tackled
bị ủi ; cản trợ ; quật ngã ; trấn áp ;

May related with:
English Vietnamese
tackle
* danh từ
- đồ dùng, dụng cụ
- (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)
- (kỹ thuật) hệ puli; palăng
- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)
* ngoại động từ
- (hàng hải) cột bằng dây dợ
- (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)
- xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)
- (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: