English to Vietnamese
Search Query: swarms
Probably related with:
English | Vietnamese |
swarms
|
đàn ;
|
swarms
|
đàn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
swarm-cell
|
-spore)
/'swɔ:mspɔ:/ * danh từ - (sinh vật học) động bào tử |
swarm-spore
|
-spore)
/'swɔ:mspɔ:/ * danh từ - (sinh vật học) động bào tử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet